Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔵持不三也
三蔵 さんぞう
Tam tạng (ba nhánh kinh Phật: Kinh Tạng, Luật Tạng, Luận Tạng)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
不支持 ふしじ
sự phản đối, sự không ủng hộ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate