Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔵持不三也
三蔵 さんぞう
Tam tạng (ba nhánh kinh Phật: Kinh Tạng, Luật Tạng, Luận Tạng)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
不支持 ふしじ
sự phản đối, sự không ủng hộ
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不身持ち ふみもち
hành vi sai trái; hành vi không đoan chính; sự trác táng; sự phóng túng
不法所持 ふほうしょじ
chiếm hữu bất hợp pháp