Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔵書点検
蔵書 ぞうしょ
việc sưu tập sách; bộ sưu tập sách
点検 てんけん
điểm
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
蔵書印 ぞうしょいん
tem sách
蔵書票 ぞうしょひょう
mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách
蔵書家 ぞうしょか
người sưu tập sách
点検灯 てんけんとう てんけんともしび てんけんとう てんけんともしび
đèn kiểm tra