Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
蕩蕩 とうとう
rộng lớn, bình tĩnh
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
蕩ける とろける
Tan chảy
掃蕩する そうとうする
càn quét.
蕩尽する とうじんする
phí phạm.
蕩尽 とうじん
sự hoang phí.