Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遙遙
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
蕭蕭 しょうしょう
ảm đạm, hoang vắng, cô đơn
逍遙
đi dạo; đi bộ
遙々 はるばる
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.