薄らぐ
うすらぐ「BẠC」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Suy nhược; suy giảm; giảm nhẹ; ít dần; giảm bớt
寒
さが
薄
らぐ
Rét giảm dần
痛
みが
薄
らぐ
Giảm bớt đau đớn
記憶力
が
薄
らいだ
Trí nhớ suy giảm đi nhiều .

Từ đồng nghĩa của 薄らぐ
verb
Bảng chia động từ của 薄らぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 薄らぐ/うすらぐぐ |
Quá khứ (た) | 薄らいだ |
Phủ định (未然) | 薄らがない |
Lịch sự (丁寧) | 薄らぎます |
te (て) | 薄らいで |
Khả năng (可能) | 薄らげる |
Thụ động (受身) | 薄らがれる |
Sai khiến (使役) | 薄らがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 薄らぐ |
Điều kiện (条件) | 薄らげば |
Mệnh lệnh (命令) | 薄らげ |
Ý chí (意向) | 薄らごう |
Cấm chỉ(禁止) | 薄らぐな |
薄らぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄らぐ
薄ら うっすら うすら
hơi, nhẹ, mỏng, mờ nhạt
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
rung bần bật; lắc lư mạnh
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
薄ら馬鹿 うすらばか すすきらばか
anh ngốc; dimwit; người chậm chạp lười biếng
薄ら寒い うすらさむい
lạnh lẽo; hơi lạnh; hơi rét
薄ら笑い うすらわらい
sự cười nhạt
薄っぺら うすっぺら
chính mỏng (rẻ)