多売
たばい「ĐA MẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bán số lượng lớn

Bảng chia động từ của 多売
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 多売する/たばいする |
Quá khứ (た) | 多売した |
Phủ định (未然) | 多売しない |
Lịch sự (丁寧) | 多売します |
te (て) | 多売して |
Khả năng (可能) | 多売できる |
Thụ động (受身) | 多売される |
Sai khiến (使役) | 多売させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 多売すられる |
Điều kiện (条件) | 多売すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 多売しろ |
Ý chí (意向) | 多売しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 多売するな |
多売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多売
薄利多売 はくりたばい
lợi nhuận nhỏ thu vốn nhanh.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới