Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵焼き たまごやき
chả trứng
薄焼き うすやき
(thực phẩm) rán hoặc nướng lát mỏng
卵焼 たまごしょう
trứng tráng, không xẻ ván sao đóng được thuyền
卵焼き器 たまごやきき たまごやきうつわ
chảo rán trứng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
溶き卵 ときたまご
trứng đã đánh tan