Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵焼き たまごやき
chả trứng
卵焼 たまごしょう
trứng tráng, không xẻ ván sao đóng được thuyền
魚焼き器 さかなやきき
máy nướng cá
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
孵卵器 ふらんき
Lò ấp trứng.
造卵器 ぞうらんき
túi chứa noãn
たこ焼き器 たこやきき たこやきうつわ
chảo làm Takoyaki
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.