Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薄紅 うすべに うすくれない うすきくれない
màu hồng nhạt; màu đỏ nhạt
薄紅立葵 うずべにたちあおい ウスベニタチアオイ
hoa thục quỳ (Hoa mãn đình hồng)
ひと雨 ひとあめ
trận mưa.
紅と白粉 べにとおしろい
son phấn.
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
雨 あめ
cơn mưa