薄雪草
うすゆきそう ウスユキソウ うすゆきくさ「BẠC TUYẾT THẢO」
☆ Danh từ
(loại cây lâu năm hoa màu trắng ở trên núi cao)

薄雪草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄雪草
薄雪 うすゆき うすきゆき
ánh sáng snowfall
薄雪鳩 うすゆきばと ウスユキバト
Geopelia cuneata (một loài chim trong họ Columbidae)
待雪草 まつゆきそう マツユキソウ
hoa tuyết điểm
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪割り草 ゆきわりそう ユキワリソウ ゆきわりくさ
Primula farinosa subsp. modesta (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
雪 ゆき
tuyết.