Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薩土密約
密約 みつやく
mật ước.
ナイショ 秘密
Bí mật
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
機密保持契約 きみつほじけーやく
thỏa thuận không tiết lộ