Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薪 まき たきぎ たきぎ、まき
củi
御薪 みかまぎ
kindling burned in shrines and temples
薪炭 しんたん
than củi.
薪割 たきぎわり
chặt gỗ
薪水 しんすい
củi và nước
薪ストーブ まきストーブ たきぎストーブ
lò sưởi củi
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
薪小屋 まきごや たきぎごや
kho củi