Các từ liên quan tới 薫と友樹、たまにムック。
thick illustrated publication on a single topic printed to look like a magazine
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
薫 くん
mùi thơm; mùi thơm; mùi hương, mùi dễ chịu
まともに まともに
Hoàn toàn
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
山と谷 やまとたに
sơn cốc.
空薫 そらだき
hương nhan để trong khuôn
薫蒸 くんじょう
sự hun khói