薫風
くんぷう「HUÂN PHONG」
☆ Danh từ
Gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non.

Từ đồng nghĩa của 薫風
noun
薫風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薫風
風薫る かぜかおる
gió hiu hiu nhẹ mát trong mùa hè sớm
薫 くん
mùi thơm; mùi thơm; mùi hương, mùi dễ chịu
空薫 そらだき
hương nhan để trong khuôn
薫蒸 くんじょう
sự hun khói
薫り かおり
hương thơm; hương vị; hơi hướng
薫香 くんこう
hương thơm thoang thoảng; mùi hương nhẹ nhàng.
薫煙 くんえん かおるけむり
thơm ngát hút thuốc
薫育 くんいく
ảnh hưởng đạo đức; giáo dục đạo đức