Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬を塗る
くすりをぬる
thoa thuốc.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
塗る薬 ぬるくすり
Thuốc bôi. Thuốc thoa
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
塗薬 ぬりぐすり
thuốc xoa.
塗り薬 ぬりぐすり
Thuốc bôi; thuốc mỡ
漆を塗る うるしをぬる
quét sơn.
色を塗る いろをぬる
sơn màu, tô màu
泥を塗る どろをぬる
chát bùn
「DƯỢC ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích