Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
漆塗り うるしぬり
sự quét sơn; tô sơn
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
薬を塗る くすりをぬる
thoa thuốc.
色を塗る いろをぬる
sơn màu, tô màu
泥を塗る どろをぬる
chát bùn
漆 うるし
cây sơn
塗る ぬる
chét