薬事監視員
やくじかんしいん
☆ Danh từ
Thanh tra dược phẩm

薬事監視員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬事監視員
監視員 かんしいん
người quan sát, người canh gác, nhân viên cứu hộ
駐車監視員 ちゅうしゃかんしいん ちゅうしゃかんとくいん
giám sát viên đỗ xe, thanh tra giám sát đỗ xe
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
監事 かんじ
người giám sát
国際監視委員会 こくさいかんしいいんかい
ủy ban giám sát quốc tế.
食品衛生監視員 しょくひんえいせいかんしいん
thanh tra vệ sinh thực phẩm