食品衛生監視員
しょくひんえいせいかんしいん
☆ Danh từ
Thanh tra vệ sinh thực phẩm
食品衛生監視員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食品衛生監視員
食品監視 しょくひんかんし
kiểm tra thực phẩm
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
食品衛生 しょくひんえいせい
vệ sinh thực phẩm
監視員 かんしいん
người quan sát, người canh gác, nhân viên cứu hộ
食品衛生法 しょくひんえいせいほう
luật an toàn vệ sinh thực phẩm
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.