Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬円台
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
円錐台 えんすいだい
vòng tròn chặt cụt hình nón
円 えん まる
tròn.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
薬 くすり やく
dược
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)