Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬剤性腸炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
ミンクウイルス性腸炎 ミンクウイルスせいちょうえん
viêm ruột do virus ở chồn
腸炎 ちょうえん
Viêm ruột; viêm ruột non.
限局性腸炎 げんきょくせいちょうえん
viêm ruột khu trú
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.