Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬剤性過敏症症候群
やくざいせいかびんしょうしょうこうぐん
hội chứng quá mẫn với thuốc
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
過敏性腸症候群 かびんせいちょうしょうこうぐん
hội chứng co thắt dạ dày
過敏性大腸症候群 かびんせいだいちょうしょうこうぐん
hội chứng dấu hai chấm dễ nổi giận
過敏症-薬物 かびんしょー-やくぶつ
chứng mẫn cảm với thuốc
薬物過敏症 やくぶつかびんしょう
dị ứng thuốc
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
Đăng nhập để xem giải thích