Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬害エイズ事件
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬害 やくがい
có hại đứng bên những hiệu ứng (của) một y học hoặc thuốc
AIDS エイズ
acquired immune deficiency syndrome, AIDS
火薬陰謀事件 かやくいんぼうじけん
âm mưu thuốc súng, mưu phản thuốc súng
事件 じけん
đương sự
bệnh AIDS; bệnh si-đa