薬害
やくがい「DƯỢC HẠI」
☆ Danh từ
Có hại đứng bên những hiệu ứng (của) một y học hoặc thuốc

薬害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬害
薬害ヤコブ病訴訟 やくがいヤコブびょうそしょう
Japanese lawsuit involving cases where hospitalized patients contracted Creutzfeld-Jakob disease from infected transplants
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
ホスホジエステラーゼ阻害薬 ホスホジエステラーゼそがいざい
thuốc ức chế men phosphodiesterase
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
害 がい
hại; cái hại
5α還元酵素阻害薬 ごアンファーかんげんこうそそがいやく
thuốc ức chế 5-alpha reductase
モノアミン酸化酵素阻害薬 モノアミンさんかこうそそがいやく
chất ức chế monoamin oxidase