薬局
やっきょく「DƯỢC CỤC」
Dược khoa; khoa bào chế
Hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc
薬局
にこの
処方箋
を
持
って
行
ってください。
Mang theo đơn thuốc này đến hiệu thuốc của bạn.
薬局
は
何時
まで
開
いていますか。
Hiệu thuốc của bạn mở cửa đến mấy giờ?
☆ Danh từ
Tiệm thuốc

Từ đồng nghĩa của 薬局
noun
薬局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬局
薬局方 やっきょくほう
sách viết về các tiêu chuẩn dược phẩm
薬局管理 やっきょくかんり
quản lý dược phẩm
調剤薬局 ちょうざいやっきょく
pha chế, dược phẩm pha chế thuốc
薬局方注解 やっきょくほーちゅーかい
trạm khám bệnh
日本薬局方 にほんやっきょくほう
Từ điển dược Nhật Bản
地域社会薬局サービス ちいきしゃかいやっきょくサービス
dịch vụ nhà thuốc cộng đồng
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.