薬局管理
やっきょくかんり「DƯỢC CỤC QUẢN LÍ」
Quản lý dược phẩm
薬局管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬局管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
局管理 きょくかんり
quản lý trạm
管理局 かんりきょく
văn phòng quản trị
服薬管理 ふくやくかんり
quản lý việc uống thuốc
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬局 やっきょく
tiệm thuốc