薬殺
やくさつ「DƯỢC SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(sự giết chóc gần) sự đầu độc bằng thuốc hoặc chất độc

Bảng chia động từ của 薬殺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 薬殺する/やくさつする |
Quá khứ (た) | 薬殺した |
Phủ định (未然) | 薬殺しない |
Lịch sự (丁寧) | 薬殺します |
te (て) | 薬殺して |
Khả năng (可能) | 薬殺できる |
Thụ động (受身) | 薬殺される |
Sai khiến (使役) | 薬殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 薬殺すられる |
Điều kiện (条件) | 薬殺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 薬殺しろ |
Ý chí (意向) | 薬殺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 薬殺するな |
薬殺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬殺
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺虫薬 さっちゅーやく
thuốc diệt côn trùng
殺精子薬 さつせいしやく
thuốc diệt tinh trùng
殺真菌薬 さつしんきんやく やまきんやく
diệt nấm
殺 さつ
giết; giết; đồ tể; lạng mỏng bên ngoài; chia ra từng phần; diminish; giảm bớt; thối, ươn
薬 くすり やく
dược
殺虫殺菌剤 さっちゅうさっきんざい
thuốc diệt côn trùng và diệt khuẩn