Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬殺 やくさつ
(sự giết chóc gần) sự đầu độc bằng thuốc hoặc chất độc
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺虫薬 さっちゅーやく
thuốc diệt côn trùng
殺精子薬 さつせいしやく
thuốc diệt tinh trùng
殺真菌薬 さつしんきんやく やまきんやく
diệt nấm
刑 けい
án; hình phạt; án phạt; bản án
刑部 けいぶ
Bộ Tư pháp