薬物不法所持
やくぶつふほうしょじ
☆ Danh từ
Sự sở hữu thuốc bất hợp pháp

薬物不法所持 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬物不法所持
不法所持 ふほうしょじ
chiếm hữu bất hợp pháp
違法所持 いほうしょじ
sự tàng trữ bất hợp pháp
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬物四法 やくぶつよんぽう
bốn luật kiểm soát ma túy của Nhật Bản
薬物療法 やくぶつりょうほう
phương pháp trị liệu bằng thuốc, phương pháp chữa bệnh bằng thuốc
違法薬物 いほうやくぶつ
thuốc bất hợp pháp
持薬 じやく
thuốc thường uống; thuốc thường mang theo bên mình
薬物不耐性 やくぶつふたいせい
không dung nạp thuốc