持薬
じやく「TRÌ DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc thường uống; thuốc thường mang theo bên mình

持薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
持参薬管理 じさんやくかんり
điều soát thuốc
薬物不法所持 やくぶつふほうしょじ
sự sở hữu thuốc bất hợp pháp
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
薬 くすり やく
dược
持て持て もてもて モテモテ
nổi tiếng, được yêu thích
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
咳薬 せきぐすり
thuốc ho.