薬物依存
やくぶついそん やくぶついぞん「DƯỢC VẬT Y TỒN」
Phụ thuộc vào các loại thuốc
Nghiện thuốc
☆ Danh từ
Lệ thuộc thuốc

薬物依存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬物依存
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
買い物依存 かいものいぞん
nghiện mua sắm
タバコ依存 タバコいぞん
sự phụ thuộc vào thuốc lá
ヘロイン依存 ヘロインいぞん
phụ thuộc vào heroin
共依存 きょういぞん
sự phụ thuộc lẫn nhau; sự ỷ lại nhau
依存[症] いぞん[しょう]
chứng phụ thuộc
依存度 いぞんど
mức độ phụ thuộc