Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬物依存症
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
薬物依存 やくぶついそん やくぶついぞん
lệ thuộc thuốc
依存[症] いぞん[しょう]
chứng phụ thuộc
依存症 いぞんしょう いそんしょう
sự phụ thuộc; chứng nghiện, chứng phụ thuộc (vào rượu, thuốc...)
買い物依存症 かいものいぞんしょう
bệnh nghiện mua sắm, rối loạn mua sắm cưỡng chế (CBD)
アルコール依存症 アルコールいぞんしょう
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
テクノ依存症 テクノいぞんしょー
nghiện công nghệ
セックス依存症 セックスいぞんしょう
hội chứng nghiện tình dục