Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬物動態学 やくぶつどーたいがく
dược động học (pharmacokinetics)
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
動態 どうたい
Trạng thái chuyển động
薬物 やくぶつ
hóa chất có tác dụng dược lý; thuốc
動態動詞 どうたいどうし
dynamic verb
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.