薬物動態
やくぶつどうたい「DƯỢC VẬT ĐỘNG THÁI」
☆ Danh từ
Môn nghiên cứu tác dụng hoá học, vật lý thuốc tới cơ thể

薬物動態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬物動態
薬物動態学 やくぶつどーたいがく
dược động học (pharmacokinetics)
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
動態 どうたい
Trạng thái chuyển động
薬物 やくぶつ
hóa chất có tác dụng dược lý; thuốc
動態動詞 どうたいどうし
dynamic verb
薬物探索行動 やくぶつたんさくこうどう
hành vi tìm kiếm chất kích thích
動物用医薬品 どーぶつよーいやくひん
thuốc thú y
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện