Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬物逆アゴニズム
やくぶつぎゃくアゴニズム
sự kháng thuốc
薬物部分アゴニズム やくぶつぶぶんアゴニズム
dị ứng thành phần thuốc
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬物 やくぶつ
hóa chất có tác dụng dược lý; thuốc
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
Đăng nhập để xem giải thích