Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬物乱用 やくぶつらんよう
sự lạm dụng thuốc
薬用植物 やくようしょくぶつ
cây thuốc, thảo mộc dùng làm thuốc
薬物乱用者 やくぶつらんようしゃ
người lạm dụng thuốc
使用 しよう
sự sử dụng; sử dụng.
薬物 やくぶつ
hóa chất có tác dụng dược lý; thuốc
薬用 やくよう
thuốc sử dụng
医薬品使用状況 いやくひんしよーじょーきょー
tình hình sử dụng thuốc