薬物乱用者
やくぶつらんようしゃ
Người lạm dụng thuốc
Người lạm dụng chất kích thích
薬物乱用者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬物乱用者
薬物乱用 やくぶつらんよう
sự lạm dụng thuốc
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬物使用 やくぶつしよう
thuốc sử dụng
薬用植物 やくようしょくぶつ
cây thuốc, thảo mộc dùng làm thuốc
麻薬常用者 まやくじょうようしゃ
người dùng thuốc hoặc người nghiện
乱用 らんよう
sự lạm dụng
薬物 やくぶつ
hóa chất có tác dụng dược lý; thuốc