薬研
やげん「DƯỢC NGHIÊN」
☆ Danh từ
Cái cối [máng hình chữ V] nghiền thuốc của người bào chế thuốc

薬研 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬研
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
薬剤師臨床研修 やくざいしりんしょーけんしゅー
đào tạo dược sĩ lâm sàng
実験研究用薬匙 じっけんけんきゅうようやくし
thìa thí nghiệm
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー アジア太平洋エネルギー研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS