Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬研堀
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬研 やげん
cái cối [máng hình chữ V] nghiền thuốc của người bào chế thuốc
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
釣堀 つりぼり
ao cá.
空堀 からぼり
đường hào khô ráo
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
堀割 ほりわり
kênh; sông đào; mương; hào.