Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬研藤四郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬研 やげん
cái cối [máng hình chữ V] nghiền thuốc của người bào chế thuốc
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
薬物四法 やくぶつよんぽう
bốn luật kiểm soát ma túy của Nhật Bản