Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬種商
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬種 やくしゅ
nguyên liệu để làm thuốc bắc
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
種種 しゅじゅ
Đa dạng
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.