薬籠
やくろう くすりかご「DƯỢC LUNG」
☆ Danh từ
Ngực y học (côngtenơ)

薬籠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬籠
自家薬籠 じかやくろう
(something that is) available for use at any time, (someone who is) at one's beck and call, (something over which) one has complete mastery
薬籠中の物 やくろうちゅうのもの くすりかごちゅうのもの
quyền lực đầy đủ (của) hoặc qua; hoàn toàn tuân lệnh ai đó
自家薬籠中の物 じかやくろうちゅうのもの じかやくかごちゅうのもの
quyền lực đầy đủ (của) hoặc qua; hoàn toàn tuân lệnh ai đó
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
rổ
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)
塩籠 しおかご
rổ đựng muối bên cạnh võ đài