自家薬籠
じかやくろう「TỰ GIA DƯỢC LUNG」
☆ Danh từ
(something that is) available for use at any time, (someone who is) at one's beck and call, (something over which) one has complete mastery

自家薬籠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自家薬籠
自家薬籠中の物 じかやくろうちゅうのもの じかやくかごちゅうのもの
quyền lực đầy đủ (của) hoặc qua; hoàn toàn tuân lệnh ai đó
薬籠 やくろう くすりかご
ngực y học (côngtenơ)
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自家 じか
nhà của mình, nhà riêng; cá nhân, bản thân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
薬籠中の物 やくろうちゅうのもの くすりかごちゅうのもの
quyền lực đầy đủ (của) hoặc qua; hoàn toàn tuân lệnh ai đó