Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬缶 やかん
ấm đun nước.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
薬缶頭 やかんあたま
cái đầu trọc
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.