Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
薮 やぶ
bụi cây.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
薮蚊 やぶか ヤブカ
muỗi vằn
薮蛇 やぶへび
im lặng là điều cần thiết
竹薮 たけやぶ
lùm cây tre
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.