Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藍天蔚
藍 あい アイ らん
màu chàm
彬蔚 ひんうつ
đã tinh chế(tinh tế) và uyên bác; dễ coi
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)
藍蝋 あいろう
sáp chàm
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)
藍革 あいかわ
da nhuộm chàm
藍鉄 あいてつ
màu xanh thép đậm