藍鉄
あいてつ「LAM THIẾT」
☆ Danh từ
Màu xanh thép đậm

藍鉄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藍鉄
藍鉄鉱 らんてっこう
vivianite (là một khoáng chất phốt phát sắt ngậm nước được tìm thấy trong một số môi trường địa chất)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
藍 あい アイ らん
màu chàm
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)