Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藍 あい アイ らん
màu chàm
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
斗 とます と
Sao Đẩu
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)
藍蝋 あいろう
sáp chàm
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)
藍革 あいかわ
da nhuộm chàm