Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藍羽ひより
羽衣甘藍 はごろもかんらん ハゴロモカンラン
cải xoăn
藍摺り あいずり
in chàm
青は藍より出でて藍より青し あおはあいよりいでてあいよりあおし
thuốc nhuộm màu xanh xuất phát từ cây chàm, nhưng nó xanh hơn màu chàm, Học sinh đã vượt qua thầy(từ người mà anh ta đã học được)
藍 あい アイ らん
màu chàm
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)
sự đứng giạng chân, sự ngồi hai chân hai bên, sự cưỡi lên, sự đứng chân trong chân ngoài, hợp đồng chứng khoán hai chiều, giạng ; giạng chân trên, đứng giạng chân trên, ngồi hai chân hai bên, cưỡi, đứng giạng háng, dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa
飾り羽 かざりばね
lông vũ
羽飾り はねかざり
Lông trang trí