Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勇夫 ゆうふ いさお
người đàn ông can đảm
匹夫の勇 ひっぷのゆう ひっぷのいさむ
sự can đảm vội vã
西藏 せいぞう チベット
Tây Tạng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)