Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤あけみ
việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
明美 あけみ
đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh, sinh động; nhiều hình ảnh
phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, battle, đầu xuôi đuôi lọt, bắt đầu của sự kết thúc
忌み明け いみあけ きあけ
chấm dứt sự phiền muộn
毛編み けあみ もうあみ
việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim
網かけ あみかけ
Kiểu font in đậm nền của font chữ trong word. Được biểu thị là chữ A
網掛け あみかけ
half-tone dot meshing