Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
雄 お おす オス
đực.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng